meshed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meshed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meshed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meshed.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meshed
* kỹ thuật
được vào khớp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meshed
resembling a network
a meshed road system
Similar:
mashhad: the holy city of Shiite Muslims; located in northeastern Iran
engage: keep engaged
engaged the gears
Antonyms: disengage
interlock: coordinate in such a way that all parts work together effectively
Synonyms: mesh
mesh: work together in harmony
enmesh: entangle or catch in (or as if in) a mesh
engaged: (used of toothed parts or gears) interlocked and interacting
the gears are engaged
meshed gears
intermeshed twin rotors
Synonyms: intermeshed