disengage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disengage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disengage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disengage.

Từ điển Anh Việt

  • disengage

    /'disin'geidʤ/

    * ngoại động từ

    làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra

    làm thoát ra, làm bốc lên (hơi...)

    (thể dục,thể thao) gỡ (một đường kiếm)

    * nội động từ

    tách rời, xa rời ra; thoát khỏi sự ràng buộc

    thoát ra, bốc lên (hơi...)

    (thể dục,thể thao) gỡ đường kiếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disengage

    release from something that holds fast, connects, or entangles

    I want to disengage myself from his influence

    disengage the gears

    Synonyms: withdraw

    Antonyms: engage

    become free

    in neutral, the gears disengage

    Antonyms: engage

    Similar:

    free: free or remove obstruction from

    free a path across the cluttered floor

    Antonyms: obstruct