ensemble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ensemble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensemble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensemble.
Từ điển Anh Việt
ensemble
/Ỵ:n'sỴ:mbl/
* danh từ
toàn bộ; ấn tượng chung
(âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn
(sân khấu) đoàn hát múa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo
ensemble
(Tech) tập hợp, nhóm
ensemble
tập hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ensemble
a group of musicians playing or singing together
a string ensemble
a cast other than the principals
Synonyms: supporting players
an assemblage of parts or details (as in a work of art) considered as forming a whole
Synonyms: tout ensemble
a coordinated outfit (set of clothing)
Similar:
corps de ballet: the chorus of a ballet company