tout ensemble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tout ensemble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tout ensemble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tout ensemble.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tout ensemble

    a total impression or effect of something made up of individual parts

    Similar:

    ensemble: an assemblage of parts or details (as in a work of art) considered as forming a whole

    all in all: with everything considered (and neglecting details)

    altogether, I'm sorry it happened

    all in all, it's not so bad

    Synonyms: on the whole, altogether

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).