on the whole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
on the whole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm on the whole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của on the whole.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
on the whole
Similar:
all in all: with everything considered (and neglecting details)
altogether, I'm sorry it happened
all in all, it's not so bad
Synonyms: altogether, tout ensemble
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).