touter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

touter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touter.

Từ điển Anh Việt

  • touter

    /taut/

    * danh từ+ (touter)

    /'tautə/

    người chào khách; người chào hàng

    người chuyên rình dò mách nước cá ngựa

    * nội động từ

    chào khách; chào hàng

    rình, dò (ngựa đua để đánh cá)

    to tout for something: rình mò để kiếm chác cái gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • touter

    Similar:

    tout: someone who advertises for customers in an especially brazen way