supporting players nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supporting players nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supporting players giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supporting players.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supporting players

    Similar:

    ensemble: a cast other than the principals

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).