supporting players nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supporting players nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supporting players giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supporting players.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supporting players
Similar:
ensemble: a cast other than the principals
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- supporting
- supporting bar
- supporting cap
- supporting arch
- supporting area
- supporting beam
- supporting fire
- supporting grip
- supporting link
- supporting pack
- supporting pile
- supporting rack
- supporting rail
- supporting roll
- supporting rope
- supporting soil
- supporting wall
- supporting zone
- supporting brace
- supporting cable
- supporting clamp
- supporting frame
- supporting layer
- supporting level
- supporting order
- supporting plane
- supporting power
- supporting price
- supporting shaft
- supporting stone
- supporting strut
- supporting tower
- supporting truss
- supporting column
- supporting device
- supporting hanger
- supporting member
- supporting roller
- supporting saddle
- supporting soring
- supporting strand
- supporting element
- supporting players
- supporting service
- supporting surface
- supporting diagonal
- supporting material
- supporting pressure
- supporting receipts
- supporting component