ensheath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ensheath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensheath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensheath.

Từ điển Anh Việt

  • ensheath

    * ngoại động từ

    bọc; kéo kén; đưa vào kén