enslaver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enslaver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enslaver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enslaver.

Từ điển Anh Việt

  • enslaver

    /in'sleivə/

    * danh từ

    người nô dịch hoá

    người đàn bà đẹp say đắm