enseal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enseal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enseal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enseal.
Từ điển Anh Việt
enseal
* ngoại động từ
đóng con dấu
enseal
* ngoại động từ
đóng con dấu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.