enstate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enstate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enstate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enstate.

Từ điển Anh Việt

  • enstate

    * ngoại động từ

    trao chức; đặt ở địa vị