ensiform-leaved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ensiform-leaved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensiform-leaved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensiform-leaved.
Từ điển Anh Việt
ensiform-leaved
/'ensifɔ:m'li:vd/
* tính từ
(thực vật học) có lá hình gươm