ensorcelled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ensorcelled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensorcelled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensorcelled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ensorcelled
Similar:
bewitched: under a spell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).