enschedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enschedule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enschedule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enschedule.
Từ điển Anh Việt
enschedule
* ngoại động từ
đưa vào mục lục, đưa vào kế hoạch