ensphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ensphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensphere.

Từ điển Anh Việt

  • ensphere

    /in'sfiə/

    * ngoại động từ

    bao bọc (trong hoặc như trong hình cầu)

    làm thành hình cầu