ensign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ensign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensign.

Từ điển Anh Việt

  • ensign

    /'ensain/

    * danh từ

    phù hiệu

    cờ hiệu

    (quân sự), cờ người cầm cờ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng hải) thiếu uý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ensign

    a person who holds a commissioned rank in the United States Navy or the United States Coast Guard; below lieutenant junior grade

    colors flown by a ship to show its nationality

    Similar:

    national flag: an emblem flown as a symbol of nationality