ensiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ensiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensiform.
Từ điển Anh Việt
ensiform
/'ensifɔ:m/
* tính từ
hình gươm, hình kiếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ensiform
shaped like a sword blade
the iris has an ensiform leaf
Synonyms: sword-shaped, swordlike, bladelike