eft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eft.
Từ điển Anh Việt
eft
/eft/
* danh từ
(động vật học) sa giống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eft
a newt in its terrestrial stage of development