efta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

efta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm efta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của efta.

Từ điển Anh Việt

  • EFTA

    (Econ) Xem EUROPEAN FREE TRADE ASSOCIATION

  • efta

    * (viết tắt) (European Free Trade Association)

    Hiệp hội mậu dịch tự do Âu Châu