ebs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ebs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ebs

    Similar:

    east by south: the compass point that is one point south of due east

    exabit: a unit of information equal to 1000 petabits or 10^18 bits

    Synonyms: Ebit, Eb

    exabyte: a unit of information equal to 1000 petabytes or 10^18 bytes

    Synonyms: EB

    exabyte: a unit of information equal to 1024 pebibytes or 2^60 bytes

    Synonyms: exbibyte, EB, EiB

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).