exabit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exabit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exabit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exabit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exabit

    a unit of information equal to 1000 petabits or 10^18 bits

    Synonyms: Ebit, Eb

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).