eb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eb.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- eb
- ebb
- ebn
- ebs
- ebv
- ebay
- ebit
- ebon
- ebro
- eblis
- ebola
- ebony
- ebbing
- ebcdic
- ebitda
- ebb off
- ebb out
- ebbtide
- ebonics
- ebonise
- ebonite
- ebonize
- eboulis
- ebriety
- ebrious
- eburine
- ebb away
- ebb down
- ebb tide
- ebb-tide
- ebenales
- ebionite
- ebrietas
- ebb delta
- ebenaceae
- eberthian
- ebonation
- ebriosity
- ebullient
- eburnated
- ebb reflux
- ebb stream
- ebony tree
- ebony-tree
- eboulement
- ebracteate
- ebro river
- ebullience
- ebulliency
- ebullition