ebracteate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ebracteate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebracteate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebracteate.

Từ điển Anh Việt

  • ebracteate

    * tính từ

    không lá bắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet