ebonite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ebonite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebonite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebonite.

Từ điển Anh Việt

  • ebonite

    /'ebənait/

    * danh từ

    Ebonit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ebonite

    * kỹ thuật

    êbônit

    hóa học & vật liệu:

    cao su rắn

    ô tô:

    nhựa ebonit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ebonite

    Similar:

    hard rubber: a hard nonresilient rubber formed by vulcanizing natural rubber

    Synonyms: vulcanite