hard rubber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hard rubber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard rubber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard rubber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hard rubber

    * kỹ thuật

    êbônit

    điện:

    cao su cách điện cứng

    hóa học & vật liệu:

    cao su cứng, êbonit

    cơ khí & công trình:

    nhựa cứng cách điện

    ô tô:

    nhựa cứng cách điện ebonit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hard rubber

    a hard nonresilient rubber formed by vulcanizing natural rubber

    Synonyms: vulcanite, ebonite