hard rubber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hard rubber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard rubber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard rubber.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hard rubber
* kỹ thuật
êbônit
điện:
cao su cách điện cứng
hóa học & vật liệu:
cao su cứng, êbonit
cơ khí & công trình:
nhựa cứng cách điện
ô tô:
nhựa cứng cách điện ebonit
Từ liên quan
- hard
- hardy
- harden
- hardie
- hardly
- hard up
- hard-on
- hardily
- harding
- hardpan
- hardtop
- hard fat
- hard hat
- hard ice
- hard mud
- hard oil
- hard pan
- hard put
- hard roe
- hard rot
- hard top
- hard-pan
- hard-set
- hard-top
- hardback
- hardbake
- hardball
- hardboot
- hardcore
- hardened
- hardener
- hardhead
- hardline
- hardly a
- hardness
- hardship
- hardtack
- hardtail
- hardware
- hardwood
- hard acid
- hard ball
- hard card
- hard cash
- hard clam
- hard coal
- hard copy
- hard core
- hard curd
- hard disc