vulcanite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vulcanite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vulcanite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vulcanite.

Từ điển Anh Việt

  • vulcanite

    /'vʌlkənait/

    * danh từ

    cao su cứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vulcanite

    Similar:

    hard rubber: a hard nonresilient rubber formed by vulcanizing natural rubber

    Synonyms: ebonite