ebro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ebro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebro.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ebro
a river in northeastern Spain; flows into the Mediterranean
Synonyms: Ebro River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).