ebon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ebon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebon.

Từ điển Anh Việt

  • ebon

    /'ebən/

    * tính từ

    (thơ ca) (như) ebony

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ebon

    of a very dark black

    Synonyms: ebony