ebony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ebony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebony.

Từ điển Anh Việt

  • ebony

    /'ebəni/

    * danh từ

    gỗ mun

    * tính từ

    bằng gỗ mun

    đen như gỗ mun

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ebony

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    gỗ mun

Từ điển Anh Anh - Wordnet