coal black nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coal black nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coal black giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coal black.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coal black
a very dark black
Synonyms: ebony, jet black, pitch black, sable, soot black
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- coal
- coaly
- coaler
- coalbin
- coalman
- coalpit
- coal ash
- coal bed
- coal bin
- coal car
- coal gas
- coal oil
- coal pit
- coal tar
- coal-bed
- coal-bin
- coal-box
- coal-car
- coal-gas
- coal-oil
- coal-pit
- coal-tar
- coalesce
- coalface
- coalhole
- coal ball
- coal belt
- coal dock
- coal face
- coal mill
- coal mine
- coal pick
- coal pump
- coal rake
- coal road
- coal seam
- coal vein
- coal wall
- coal yard
- coal-dust
- coal-face
- coal-hole
- coal-mine
- coal-seam
- coalesced
- coalfield
- coalition
- coal apple
- coal barge
- coal basin