coal ash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coal ash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coal ash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coal ash.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coal ash
* kỹ thuật
điện:
cho than
hóa học & vật liệu:
trọc
Từ liên quan
- coal
- coaly
- coaler
- coalbin
- coalman
- coalpit
- coal ash
- coal bed
- coal bin
- coal car
- coal gas
- coal oil
- coal pit
- coal tar
- coal-bed
- coal-bin
- coal-box
- coal-car
- coal-gas
- coal-oil
- coal-pit
- coal-tar
- coalesce
- coalface
- coalhole
- coal ball
- coal belt
- coal dock
- coal face
- coal mill
- coal mine
- coal pick
- coal pump
- coal rake
- coal road
- coal seam
- coal vein
- coal wall
- coal yard
- coal-dust
- coal-face
- coal-hole
- coal-mine
- coal-seam
- coalesced
- coalfield
- coalition
- coal apple
- coal barge
- coal basin