coalesced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coalesced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coalesced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coalesced.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coalesced
Similar:
blend: mix together different elements
The colors blend well
Synonyms: flux, mix, conflate, commingle, immix, fuse, coalesce, meld, combine, merge
coalesce: fuse or cause to grow together
amalgamate: joined together into a whole
United Industries
the amalgamated colleges constituted a university
a consolidated school
Synonyms: amalgamated, consolidated, fused
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).