consolidated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consolidated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consolidated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consolidated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consolidated

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    được cố kết

    được lèn chặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • consolidated

    forming a solid mass

    Similar:

    consolidate: unite into one

    The companies consolidated

    consolidate: make firm or secure; strengthen

    consolidate one's gains

    consolidate one's hold on first place

    consolidate: bring together into a single whole or system

    The town and county schools are being consolidated

    consolidate: form into a solid mass or whole

    The mud had consolidated overnight

    consolidate: make or form into a solid or hardened mass

    consolidate fibers into boards

    amalgamate: joined together into a whole

    United Industries

    the amalgamated colleges constituted a university

    a consolidated school

    Synonyms: amalgamated, coalesced, fused