consolidated tape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consolidated tape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consolidated tape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consolidated tape.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consolidated tape

    * kinh tế

    băng tin hợp nhất