consolidated space operations centre (csoc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consolidated space operations centre (csoc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consolidated space operations centre (csoc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consolidated space operations centre (csoc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consolidated space operations centre (csoc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trung tâm khai thác vũ trụ hợp nhất