consolidated fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consolidated fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consolidated fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consolidated fund.
Từ điển Anh Việt
Consolidated fund
(Econ) Quỹ ngân khố.
+ Một cụm thuật ngữ khác cho NGÂN KHỐ ở Anh. Đó là một tài khoản của chính phủ bao gồm thu nhập từ thuế.
Từ liên quan
- consolidated
- consolidated b/l
- consolidated tax
- consolidated bond
- consolidated fund
- consolidated sand
- consolidated soil
- consolidated tape
- consolidated debts
- consolidated group
- consolidated cement
- consolidated gravel
- consolidated policy
- consolidated profit
- consolidated stocks
- consolidated balance
- consolidated deposit
- consolidated surplus
- consolidated accounts
- consolidated mortgage
- consolidated turnover
- consolidated annuities
- consolidated statement
- consolidated-annuities
- consolidated tax return
- consolidated water rate
- consolidated soil sample
- consolidated tour manual
- consolidated income sheet
- consolidated working fund
- consolidated balance sheet
- consolidated mortgage bond
- consolidated trade catalog
- consolidated balance sheets
- consolidated bill of lading
- consolidated financial statement
- consolidated satellite test centre (cstc)
- consolidated space operations centre (csoc)
- consolidated link layer management (fr) (clim)