consolidated-annuities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consolidated-annuities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consolidated-annuities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consolidated-annuities.

Từ điển Anh Việt

  • consolidated-annuities

    /kən'sɔlz/

    * danh từ số nhiều

    ((viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751)