consolidated tour manual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consolidated tour manual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consolidated tour manual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consolidated tour manual.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consolidated tour manual

    * kinh tế

    sổ tay hợp nhất về du lịch