consolidated financial statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consolidated financial statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consolidated financial statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consolidated financial statement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consolidated financial statement
* kinh tế
báo cáo tái chính hợp nhất
báo cáo tài chính hợp nhất
Từ liên quan
- consolidated
- consolidated b/l
- consolidated tax
- consolidated bond
- consolidated fund
- consolidated sand
- consolidated soil
- consolidated tape
- consolidated debts
- consolidated group
- consolidated cement
- consolidated gravel
- consolidated policy
- consolidated profit
- consolidated stocks
- consolidated balance
- consolidated deposit
- consolidated surplus
- consolidated accounts
- consolidated mortgage
- consolidated turnover
- consolidated annuities
- consolidated statement
- consolidated-annuities
- consolidated tax return
- consolidated water rate
- consolidated soil sample
- consolidated tour manual
- consolidated income sheet
- consolidated working fund
- consolidated balance sheet
- consolidated mortgage bond
- consolidated trade catalog
- consolidated balance sheets
- consolidated bill of lading
- consolidated financial statement
- consolidated satellite test centre (cstc)
- consolidated space operations centre (csoc)
- consolidated link layer management (fr) (clim)