fused nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fused nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fused giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fused.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fused
Similar:
blend: mix together different elements
The colors blend well
Synonyms: flux, mix, conflate, commingle, immix, fuse, coalesce, meld, combine, merge
fuse: become plastic or fluid or liquefied from heat
The substances fused at a very high temperature
fuse: equip with a fuse; provide with a fuse
Antonyms: defuse
fuse: make liquid or plastic by heating
The storm fused the electric mains
amalgamate: joined together into a whole
United Industries
the amalgamated colleges constituted a university
a consolidated school
Synonyms: amalgamated, coalesced, consolidated
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).