amalgamated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amalgamated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amalgamated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amalgamated.

Từ điển Anh Việt

  • amalgamated

    /ə'mælgəmeitid/

    * tính từ

    (hoá học) đã hỗn hồng

    đã pha trộn, đã trộn lẫn, đã hỗn hợp; đã hợp nhất

  • amalgamated

    hỗn hống

Từ điển Anh Anh - Wordnet