coaly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coaly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coaly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coaly.

Từ điển Anh Việt

  • coaly

    /'kouli/

    * tính từ

    (thuộc) than; như than; đen như than

    có than, đầy than