sable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sable.

Từ điển Anh Việt

  • sable

    /'seibl/

    * danh từ

    (động vật học) chồn zibelin

    da lông chồn zibelin

    bút vẽ bằng lông chồn zibelin

    (thơ ca); (văn học) màu đen

    (số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin

    (số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang

    * tính từ

    (thơ ca); (văn học) đen tối, ảm đạm; thê lương

    his sable Majesty

    ma vương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sable

    * kinh tế

    bánh ngọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet