sable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sable.
Từ điển Anh Việt
sable
/'seibl/
* danh từ
(động vật học) chồn zibelin
da lông chồn zibelin
bút vẽ bằng lông chồn zibelin
(thơ ca); (văn học) màu đen
(số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin
(số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang
* tính từ
(thơ ca); (văn học) đen tối, ảm đạm; thê lương
his sable Majesty
ma vương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sable
* kinh tế
bánh ngọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sable
an artist's brush made of sable hairs
Synonyms: sable brush, sable's hair pencil
the expensive dark brown fur of the marten
a scarf (or trimming) made of sable
marten of northern Asian forests having luxuriant dark brown fur
Synonyms: Martes zibellina
of a dark somewhat brownish black
Similar:
coal black: a very dark black
Synonyms: ebony, jet black, pitch black, soot black