jet black nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jet black nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jet black giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jet black.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jet black
Similar:
coal black: a very dark black
Synonyms: ebony, pitch black, sable, soot black
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- jet
- jeth
- jetty
- jetful
- jetsam
- jetton
- jetway
- jet gun
- jet ink
- jet lag
- jet pot
- jet set
- jet-set
- jetfoil
- jetting
- jet boat
- jet coal
- jet cock
- jet flow
- jet fuel
- jet hole
- jet pipe
- jet pump
- jet tray
- jet tube
- jetcrete
- jetliner
- jettison
- jet alloy
- jet black
- jet mixer
- jet motor
- jet plane
- jet power
- jet-black
- jet-crete
- jet-plane
- jettiness
- jet acting
- jet blower
- jet bridge
- jet engine
- jet loader
- jet mixing
- jet needle
- jet nipple
- jet nozzle
- jet stream
- jet thrust
- jet-engine