jet stream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jet stream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jet stream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jet stream.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jet stream

    * kinh tế

    luồng phản lực

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dòng (chảy) tia

    giao thông & vận tải:

    dòng chảy khí quyển hẹp

    dòng tia

    môi trường:

    luồng khí quyển hẹp

    điện tử & viễn thông:

    sự lưu thoát cuồng động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jet stream

    a high-speed high-altitude airstream blowing from west to east near the top of the troposphere; has important effects of the formation of weather fronts