jet stream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jet stream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jet stream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jet stream.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jet stream
* kinh tế
luồng phản lực
* kỹ thuật
xây dựng:
dòng (chảy) tia
giao thông & vận tải:
dòng chảy khí quyển hẹp
dòng tia
môi trường:
luồng khí quyển hẹp
điện tử & viễn thông:
sự lưu thoát cuồng động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jet stream
a high-speed high-altitude airstream blowing from west to east near the top of the troposphere; has important effects of the formation of weather fronts
Từ liên quan
- jet
- jeth
- jetty
- jetful
- jetsam
- jetton
- jetway
- jet gun
- jet ink
- jet lag
- jet pot
- jet set
- jet-set
- jetfoil
- jetting
- jet boat
- jet coal
- jet cock
- jet flow
- jet fuel
- jet hole
- jet pipe
- jet pump
- jet tray
- jet tube
- jetcrete
- jetliner
- jettison
- jet alloy
- jet black
- jet mixer
- jet motor
- jet plane
- jet power
- jet-black
- jet-crete
- jet-plane
- jettiness
- jet acting
- jet blower
- jet bridge
- jet engine
- jet loader
- jet mixing
- jet needle
- jet nipple
- jet nozzle
- jet stream
- jet thrust
- jet-engine