jetting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jetting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jetting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jetting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jetting
* kinh tế
sự phun
* kỹ thuật
sự hạ cọc
sự khoan
sự phun tia
sự xói
thủy lực
xây dựng:
kỹ thuật vòi phun
cơ khí & công trình:
sự phun rửa