jetting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jetting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jetting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jetting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jetting

    * kinh tế

    sự phun

    * kỹ thuật

    sự hạ cọc

    sự khoan

    sự phun tia

    sự xói

    thủy lực

    xây dựng:

    kỹ thuật vòi phun

    cơ khí & công trình:

    sự phun rửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jetting

    propelled violently in a usually narrow stream

    Synonyms: spouting, spurting, squirting

    Similar:

    jet: issue in a jet; come out in a jet; stream or spring forth

    Water jetted forth

    flames were jetting out of the building

    Synonyms: gush

    jet: fly a jet plane