spouting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spouting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spouting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spouting.

Từ điển Anh Việt

  • spouting

    * danh từ

    sự phun

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spouting

    * kỹ thuật

    sự phun

    sự phun tia

Từ điển Anh Anh - Wordnet