rant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rant.

Từ điển Anh Việt

  • rant

    /rænt/

    * danh từ

    lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch

    lời nói cường điệu

    * nội động từ

    nói huênh hoang

Từ điển Anh Anh - Wordnet