fustian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fustian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fustian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fustian.
Từ điển Anh Việt
fustian
/'fʌstiən/
* danh từ
vải bông thô
văn sáo; lời nói khoa trương rỗng tuếch
* tính từ
bằng vải bông thô
(nghĩa bóng) sáo, rỗng, khoa trương
(nghĩa bóng) không có giá trị tồi tàn