claptrap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
claptrap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm claptrap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của claptrap.
Từ điển Anh Việt
claptrap
/'klæptræp/
* danh từ
mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo
to talk claptrap: nói láo cốt để được khen
* tính từ
cốt được khen; cốt để loè, có tính chất phô trương